Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Genitive
01
cách sở hữu, danh cách sở hữu
the case expressing ownership
genitive
01
sở hữu, liên quan đến cách sở hữu
relating to a grammatical case that is used to indicate possession, origin, or a close association
Các ví dụ
They discussed the genitive endings of nouns in different languages.
Họ đã thảo luận về các kết thúc sở hữu cách của danh từ trong các ngôn ngữ khác nhau.
She asked for clarification on the genitive usage in compound nouns.
Cô ấy yêu cầu làm rõ về việc sử dụng sở hữu cách trong danh từ ghép.



























