genipap
ge
ˈʤɛ
je
ni
ni
pap
ˌpæp
pāp
British pronunciation
/dʒˈɛnɪpˌap/

Định nghĩa và ý nghĩa của "genipap"trong tiếng Anh

Genipap
01

genipap, quả chùm ruột

a tropical fruit with a green or yellow skin and a juicy, tangy flesh
genipap definition and meaning
example
Các ví dụ
I used diced genipap as a topping for my tropical fruit salad, adding a burst of flavor.
Tôi đã sử dụng genipap cắt nhỏ làm lớp phủ cho món salad trái cây nhiệt đới của mình, thêm một vụ nổ hương vị.
The genipap sorbet was a hit at the party, with its vibrant color and refreshing flavor.
Kem genipap là một hit tại bữa tiệc, với màu sắc rực rỡ và hương vị tươi mát.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store