Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Geniality
01
sự thân thiện, sự niềm nở
a warm, cheerful, and friendly manner that makes others feel comfortable and welcome
Các ví dụ
His geniality put everyone at ease during the meeting.
Sự thân thiện của anh ấy đã làm mọi người cảm thấy thoải mái trong cuộc họp.
The hostess greeted guests with genuine geniality.
Bà chủ nhà chào đón khách với sự thân thiện chân thành.
Cây Từ Vựng
geniality
genial



























