Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
generically
01
một cách chung chung
as sharing a common genus
02
một cách chung chung
without a trademark or brand name
03
một cách chung chung, theo cách chung
in a broad way, lacking unique characteristics or specific details
Các ví dụ
The store sells products labeled generically as " household essentials. "
Cửa hàng bán các sản phẩm được dán nhãn chung chung là "vật dụng thiết yếu trong gia đình".
The term " smartphone " is often used generically to refer to a variety of mobile devices with advanced features.
Thuật ngữ "smartphone" thường được sử dụng một cách chung chung để chỉ nhiều loại thiết bị di động có tính năng tiên tiến.



























