generosity
ge
ˌʤɛ
je
ne
ro
ˈrɑ
raa
si
ty
ti
ti
British pronunciation
/d‍ʒˌɛnəɹˈɒsɪti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "generosity"trong tiếng Anh

Generosity
01

sự hào phóng

the quality of being kind, understanding and unselfish, especially in providing money or gifts to others
generosity definition and meaning
example
Các ví dụ
His generosity knew no bounds, as he donated large sums of money to various charities every year.
Lòng hào phóng của anh ấy không có giới hạn, vì hàng năm anh ấy quyên góp số tiền lớn cho các tổ chức từ thiện khác nhau.
The community was deeply touched by her generosity when she helped pay for the medical bills of her neighbor.
Cộng đồng đã vô cùng xúc động trước lòng hào phóng của cô ấy khi cô giúp thanh toán hóa đơn y tế cho hàng xóm.
02

lòng hào phóng

a behavior that reflects a willingness to give, share, or help others without expecting anything in return
example
Các ví dụ
Although he had just a modest income, his generosity was boundless, often sharing his last piece of bread with the homeless.
Mặc dù chỉ có thu nhập khiêm tốn, lòng hào phóng của anh ấy là vô bờ, thường xuyên chia sẻ miếng bánh mì cuối cùng với người vô gia cư.
The event relied on the generosity of volunteers who worked tirelessly without expecting any accolades.
Sự kiện dựa vào lòng hào hiệp của các tình nguyện viên, những người đã làm việc không mệt mỏi mà không mong đợi bất kỳ lời khen ngợi nào.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store