Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
generational
01
thế hệ, liên thế hệ
relating to or involving several generations within a family or society
Các ví dụ
The organization aims to address generational issues in the workplace through diversity and inclusion initiatives.
Tổ chức nhằm giải quyết các vấn đề liên thế hệ tại nơi làm việc thông qua các sáng kiến đa dạng và hòa nhập.
There are generational differences in attitudes towards technology among younger and older individuals.
Có sự khác biệt giữa các thế hệ trong thái độ đối với công nghệ giữa những người trẻ và người lớn tuổi.
Cây Từ Vựng
generational
generation
generate
gener



























