Generically
volume
British pronunciation/d‍ʒənˈɛɹɪkli/
American pronunciation/dʒəˈnɛɹɪkɫi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "generically"

generically
01

một cách chung, theo nghĩa chung

as sharing a common genus
02

một cách chung, theo cách chung

without a trademark or brand name
03

một cách chung chung, một cách rộng rãi

in a broad way, lacking unique characteristics or specific details

generically

adv
example
Ví dụ
The store sells products labeled generically as "household essentials."
The software manual generically outlines basic functions applicable to various operating systems.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store