Tìm kiếm
generically
01
một cách chung, theo nghĩa chung
as sharing a common genus
02
một cách chung, theo cách chung
without a trademark or brand name
03
một cách chung chung, một cách rộng rãi
in a broad way, lacking unique characteristics or specific details
generically
adv
Ví dụ
The store sells products labeled generically as "household essentials."
The software manual generically outlines basic functions applicable to various operating systems.