Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gelid
Các ví dụ
The gelid breeze made everyone shiver as they walked through the park.
Cơn gió lạnh buốt khiến mọi người run rẩy khi họ đi bộ qua công viên.
Her hands were gelid after she touched the frozen metal railing.
Tay cô ấy lạnh cóng sau khi chạm vào thanh kim loại đóng băng.



























