gelatinlike
ge
ˈʤɛ
je
la
la
la
tin
ˌtɪn
tin
like
laɪk
laik
British pronunciation
/dʒˈɛlɐtˌɪnlaɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gelatinlike"trong tiếng Anh

gelatinlike
01

giống gelatin, có kết cấu như gelatin

having a texture similar to gelatin
example
Các ví dụ
The dessert had a gelatinlike texture that wobbled on the plate.
Món tráng miệng có kết cấu giống như thạch lắc lư trên đĩa.
The substance in the test tube appeared gelatinlike, glistening under the light.
Chất trong ống nghiệm có vẻ giống gelatin, lấp lánh dưới ánh sáng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store