Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gelatinlike
01
giống gelatin, có kết cấu như gelatin
having a texture similar to gelatin
Các ví dụ
The dessert had a gelatinlike texture that wobbled on the plate.
Món tráng miệng có kết cấu giống như thạch lắc lư trên đĩa.
The substance in the test tube appeared gelatinlike, glistening under the light.
Chất trong ống nghiệm có vẻ giống gelatin, lấp lánh dưới ánh sáng.
Cây Từ Vựng
gelatinlike
gelatin



























