LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Gauze bandage
/ɡˈɔːz bˈandɪdʒ/
/ɡˈɔːz bˈændɪdʒ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gauze bandage"
Gauze bandage
DANH TỪ
01
băng gạc
, gạc
(medicine) bleached cotton cloth of plain weave used for bandages and dressings
Ví dụ
Từ Gần
gauze
gautama siddhartha
gautama buddha
gautama
gaussmeter
gauze-like
gauzy
gavage
gavel
gavia
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App