Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gassy
01
dạng khí, có tính chất khí
having the form or characteristics of gas
Các ví dụ
The volcano released a gassy cloud that drifted across the valley.
Ngọn núi lửa đã phóng ra một đám mây dạng khí trôi dạt qua thung lũng.
The drink had a strong, gassy fizz that tickled my throat.
Đồ uống có một bọt khí mạnh và có ga làm nhột cổ họng tôi.



























