gastric
gast
ˈgæst
gāst
ric
rɪk
rik
British pronunciation
/ɡˈɑːstɹɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gastric"trong tiếng Anh

gastric
01

thuộc dạ dày, dạ dày

relating to or affecting the stomach
example
Các ví dụ
She underwent a series of tests to determine the cause of her gastric issues.
Cô ấy đã trải qua một loạt các xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây ra các vấn đề dạ dày của mình.
The patient was diagnosed with a rare gastric condition that required specialized treatment.
Bệnh nhân được chẩn đoán mắc một tình trạng dạ dày hiếm gặp cần điều trị chuyên sâu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store