Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gastric
01
thuộc dạ dày, dạ dày
relating to or affecting the stomach
Các ví dụ
She underwent a series of tests to determine the cause of her gastric issues.
Cô ấy đã trải qua một loạt các xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây ra các vấn đề dạ dày của mình.
The patient was diagnosed with a rare gastric condition that required specialized treatment.
Bệnh nhân được chẩn đoán mắc một tình trạng dạ dày hiếm gặp cần điều trị chuyên sâu.



























