Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Garlic chive
01
hẹ tỏi, hẹ có vị tỏi
a herbaceous plant with flat, narrow leaves that have a distinct garlic-like flavor
Các ví dụ
As the sun set, they gathered around the backyard fire pit, enjoying homemade garlic chive-infused popcorn.
Khi mặt trời lặn, họ tụ tập quanh hố lửa sân sau, thưởng thức bỏng ngô tự làm có hương vị hẹ tỏi.
The pasta dish was elegantly garnished with finely chopped garlic chives.
Món mì ống được trang trí thanh lịch với hẹ tây thái nhỏ.



























