Gangling
volume
British pronunciation/ɡˈæŋɡəlɪŋ/
American pronunciation/ɡˈæŋɡəlɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gangling"

gangling
01

cao và gầy, gầy gò

(of a person) tall and thin but not in an elegant way
gangling definition and meaning
02

cao và gầy, gầy gò

tall and thin

gangling

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store