LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Gambol
/ɡˈæmbɒl/
/ɡˈæmbɑːl/
Noun (1)
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gambol"
Gambol
DANH TỪ
01
nhảy múa
gay or light-hearted recreational activity for diversion or amusement
to gambol
ĐỘNG TỪ
01
nhảy múa
to playfully skip, leap, or frolic in a lively and energetic manner
Ví dụ
The
lambs
gambol
joyfully
in
the
meadow
,
leaping
over
each other
in
playful
abandon
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App