gambling
gamb
ˈgæmb
gāmb
ling
lɪng
ling
British pronunciation
/ˈɡæmblɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gambling"trong tiếng Anh

Gambling
01

cờ bạc, đánh cược

the action or activity of betting on uncertain outcomes or playing games of chance, hoping to win money or prizes
Wiki
gambling definition and meaning
example
Các ví dụ
Gambling can be addictive, leading to financial troubles and emotional distress for many individuals.
Cờ bạc có thể gây nghiện, dẫn đến rắc rối tài chính và đau khổ tinh thần cho nhiều người.
Some people view gambling as a form of entertainment, while others see it as a risky behavior that should be avoided.
Một số người xem cờ bạc như một hình thức giải trí, trong khi những người khác coi đó là hành vi rủi ro nên tránh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store