Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gambling
01
cờ bạc, đánh cược
the action or activity of betting on uncertain outcomes or playing games of chance, hoping to win money or prizes
Các ví dụ
Gambling can be addictive, leading to financial troubles and emotional distress for many individuals.
Cờ bạc có thể gây nghiện, dẫn đến rắc rối tài chính và đau khổ tinh thần cho nhiều người.
Some people view gambling as a form of entertainment, while others see it as a risky behavior that should be avoided.
Một số người xem cờ bạc như một hình thức giải trí, trong khi những người khác coi đó là hành vi rủi ro nên tránh.
Cây Từ Vựng
gambling
gamble



























