Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gallery
Các ví dụ
The art gallery hosted an exhibition featuring local artists, showcasing their unique styles and perspectives.
Phòng trưng bày nghệ thuật đã tổ chức một triển lãm giới thiệu các nghệ sĩ địa phương, thể hiện phong cách và góc nhìn độc đáo của họ.
She spent the afternoon wandering through the gallery, admiring the vibrant paintings and thought-provoking sculptures.
Cô ấy dành cả buổi chiều lang thang qua phòng trưng bày, ngắm nhìn những bức tranh sống động và những tác phẩm điêu khắc khiến người ta suy nghĩ.
02
hành lang, hiên nhà
a porch along the outside of a building (sometimes partly enclosed)
04
hành lang
a long and narrow covered walkway or corridor with a series of arches or columns along one or both sides
05
phòng trưng bày, hành lang
a long usually narrow room used for some specific purpose
06
hầm ngang, đường hầm nằm ngang
a horizontal (or nearly horizontal) passageway in a mine
07
khán đài, khán giả
spectators at a golf or tennis match
Cây Từ Vựng
galleria
gallery



























