galling
ga
ˈgɔ
gaw
lling
lɪng
ling
British pronunciation
/ɡˈɔːlɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "galling"trong tiếng Anh

galling
01

gây khó chịu, chọc tức

marked by causing irritation and annoyance
galling definition and meaning
example
Các ví dụ
His galling remarks about her work ethic irritated her.
Những nhận xét khó chịu của anh ta về đạo đức làm việc của cô ấy đã làm cô ấy bực mình.
Her galling attitude made the meeting unbearable.
Thái độ khó chịu của cô ấy khiến cuộc họp trở nên không thể chịu đựng được.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store