LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Gal
/ɡˈæl/
/ˈɡæɫ/
Noun (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gal"
Gal
DANH TỪ
01
cô gái
United States liquid unit equal to 4 quarts or 3.785 liters
02
cô gái
alliterative term for girl (or woman)
beauty
bird
broad
chick
dame
03
cô gái
a unit of gravitational acceleration equal to one centimeter per second per second (named after Galileo)
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App