gaga
ga
ˈgɑ
gaa
ga
ˌgə
British pronunciation
/ɡˈɑːɡɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gaga"trong tiếng Anh

01

điên cuồng, phát cuồng

extremely enthusiastic or obsessed, often romantically
example
Các ví dụ
The crowd went gaga when the celebrity walked in.
Đám đông phát cuồng khi người nổi tiếng bước vào.
She ’s totally gaga over that new actor.
Cô ấy hoàn toàn phát cuồng vì diễn viên mới đó.
02

lú lẫn, già yếu

mentally or physically infirm with age
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store