Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gadget
Các ví dụ
John ’s new kitchen gadget can chop vegetables in seconds, making meal prep much easier.
Gadget nhà bếp mới của John có thể cắt rau trong vài giây, giúp việc chuẩn bị bữa ăn dễ dàng hơn nhiều.
The smartwatch is a handy gadget that tracks your fitness and keeps you connected on the go.
Đồng hồ thông minh là một gadget tiện dụng theo dõi thể lực của bạn và giúp bạn kết nối khi di chuyển.
Cây Từ Vựng
gadgetry
gadget



























