Fumble
volume
British pronunciation/fˈʌmbə‍l/
American pronunciation/ˈfəmbəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fumble"

to fumble
01

phá hủy, làm bừa

make a mess of, destroy or ruin
to fumble definition and meaning
02

sờ soạng, cảm giác mờ mịt

feel about uncertainly or blindly
03

lúng túng, chạm một cách vụng về

to handle or grip something clumsily or ineffectively
04

sờ soạng, lúng túng

make one's way clumsily or blindly
05

đánh rơi, chơi không tốt

drop or juggle or fail to play cleanly a grounder
Fumble
01

sai lầm, sai sót

an act of dropping or failing to catch the ball properly

fumble

v

fumbler

n

fumbler

n

fumbling

adj

fumbling

adj
example
Ví dụ
The quarterback fumbled the snap and lost the ball.
He fumbled the ball while attempting a lateral during the high-pressure play.
She fumbled in her purse for her door key to unlock the front door.
He fumbled during the carry and the defense recovered the ball.
She fumbles with the keys, struggling to unlock the door.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store