Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fuckup
Các ví dụ
The project 's fuckup was evident when the final results were far from the expected outcome.
Fuckup của dự án đã rõ ràng khi kết quả cuối cùng xa rời với kết quả mong đợi.
His fuckup in the critical report led to severe repercussions for the entire team.
Fuckup của anh ấy trong báo cáo quan trọng đã dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho cả đội.
02
kẻ bất tài, người vụng về
someone who makes mistakes because of incompetence



























