fuckup
fu
ˈfʌ
fa
ckup
kʌp
kap
British pronunciation
/fˈʌkʌp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "fuckup"trong tiếng Anh

Fuckup
01

sai lầm nghiêm trọng, thất bại thảm hại

a serious mistake or failure, often due to incompetence or negligence
example
Các ví dụ
The project 's fuckup was evident when the final results were far from the expected outcome.
Fuckup của dự án đã rõ ràng khi kết quả cuối cùng xa rời với kết quả mong đợi.
His fuckup in the critical report led to severe repercussions for the entire team.
Fuckup của anh ấy trong báo cáo quan trọng đã dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho cả đội.
02

kẻ bất tài, người vụng về

someone who makes mistakes because of incompetence
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store