freethinking
free
ˈfri:
fri
thin
θɪn
thin
king
kɪng
king
British pronunciation
/fɹˈiːθɪŋkɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "freethinking"trong tiếng Anh

freethinking
01

tư duy tự do, độc lập trong suy nghĩ

forming one's own ideas rather than accepting what is generally accepted
example
Các ví dụ
His freethinking nature often led him to question established norms.
Bản chất tự do tư tưởng của anh ấy thường khiến anh ấy đặt câu hỏi về các chuẩn mực đã được thiết lập.
The philosopher was known for his freethinking approach to ethics.
Triết gia được biết đến với cách tiếp cận tư duy tự do của mình đối với đạo đức.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store