Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
free-spoken
01
thẳng thắn, không giữ kín
having a tendency to speak openly and without reservation
Các ví dụ
She is known for being free-spoken, never afraid to share her true feelings.
Cô ấy được biết đến là người thẳng thắn, không bao giờ ngại chia sẻ cảm xúc thật của mình.
His free-spoken nature sometimes catches people off guard.
Bản chất thẳng thắn của anh ấy đôi khi khiến mọi người bất ngờ.



























