Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Foul-up
Các ví dụ
The foul-up in scheduling led to double-booked rooms at the conference.
Sự cố trong lập lịch dẫn đến việc phòng hội nghị bị đặt trùng.
His foul-up with the data entry caused a major error in the financial report.
Sự nhầm lẫn của anh ấy với việc nhập dữ liệu đã gây ra một lỗi lớn trong báo cáo tài chính.



























