Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Forty winks
01
một giấc ngủ ngắn, giấc ngủ phục hồi năng lượng
a short, light nap or brief sleep taken to rest and regain energy
Các ví dụ
During the lunch break, I like to take forty winks in my office to recharge for the afternoon.
Trong giờ nghỉ trưa, tôi thích chợp mắt một chút trong văn phòng để nạp lại năng lượng cho buổi chiều.
After the long road trip, I pulled over at a rest area and took forty winks to feel more refreshed.
Sau chuyến đi đường dài, tôi dừng lại ở khu vực nghỉ ngơi và chợp mắt một giấc ngắn để cảm thấy sảng khoái hơn.



























