Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
forty-four
01
bốn mươi bốn, số 44
the number 44; the number of players on four soccer teams
Các ví dụ
He spent forty-four dollars on groceries.
Anh ấy đã tiêu bốn mươi bốn đô la vào hàng tạp hóa.
She counted forty-four chairs in the room.
Cô ấy đếm được bốn mươi bốn cái ghế trong phòng.



























