LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Forty-eight
/fˈɔːtiˈeɪt/
/fˈɔːɹɾiˈeɪt/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "forty-eight"
forty-eight
TÍNH TỪ
01
bôn mươi tam
being eight more than forty
xlviii
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App