Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
forty-eight
01
bốn mươi tám
the number 48; the number of hours in two full days
Các ví dụ
There are forty-eight hours in two days.
Có bốn mươi tám giờ trong hai ngày.
She counted forty-eight chairs in the room.
Cô ấy đếm được bốn mươi tám cái ghế trong phòng.



























