LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Forepaw
/fˈɔːpɔː/
/fˈɔːɹpɔː/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "forepaw"
Forepaw
DANH TỪ
01
front paw; analogous to the human hand
02
bring into common action, movement, or condition
Ví dụ
Từ Gần
forepart
foreordination
foreordained
foreordain
forensics
foreperson
foreplay
forequarter
forerunner
foresail
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App