Foreordained
volume
British pronunciation/fˌɔːɹɔːdˈeɪnd/
American pronunciation/fˌɔːɹoːɹdˈeɪnd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "foreordained"

foreordained
01

established or prearranged unalterably

word family

foreordain

foreordain

Verb

foreordained

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store