Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to forego
01
đi trước, tiên phong
to go or to be before someone or something in time or place
Các ví dụ
The ancient civilizations forewent the current technological advancements by centuries, laying the foundations for future discoveries.
Các nền văn minh cổ đại đã đi trước những tiến bộ công nghệ hiện tại hàng thế kỷ, đặt nền móng cho những khám phá trong tương lai.
The first settlers forewent the path that would eventually become the bustling city center.
Những người định cư đầu tiên đi trước con đường mà cuối cùng sẽ trở thành trung tâm thành phố nhộn nhịp.
02
từ bỏ, mất
lose (s.th.) or lose the right to (s.th.) by some error, offense, or crime
03
từ bỏ, ngừng giữ
do without or cease to hold or adhere to
Cây Từ Vựng
foregoing
forego



























