LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Forefoot
/fˈɔːfʊt/
/ˈfɔɹˌfʊt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "forefoot"
Forefoot
DANH TỪ
01
ngón chân cái
any of the front limbs of a four-legged animal
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App