Forefoot
volume
British pronunciation/fˈɔːfʊt/
American pronunciation/ˈfɔɹˌfʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "forefoot"

Forefoot
01

chân trước

any of the front limbs of a four-legged animal
forefoot definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store