Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Footwear
Các ví dụ
The store had a wide selection of footwear, ranging from athletic sneakers to elegant heels.
Cửa hàng có một sự lựa chọn rộng rãi về giày dép, từ giày thể thao đến giày cao gót thanh lịch.
He slipped off his footwear before entering the sacred temple, as a sign of respect.
Anh ấy cởi giày dép của mình trước khi bước vào ngôi đền linh thiêng, như một dấu hiệu của sự tôn trọng.
Cây Từ Vựng
footwear
foot
wear



























