Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ancestor
Các ví dụ
She discovered that one of her ancestors had fought in the Civil War.
Cô ấy phát hiện ra rằng một trong những tổ tiên của cô ấy đã chiến đấu trong Nội chiến.
They visited the old cemetery where many of their ancestors were buried.
Họ đã thăm nghĩa trang cũ nơi nhiều tổ tiên của họ được chôn cất.



























