Floury
volume
British pronunciation/flˈa‍ʊ‍əɹi/
American pronunciation/flˈaɪʊɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "floury"

01

bột, bụi mịn

resembling or containing flour, often being dry, powdery, or soft

floury

adj

flour

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store