Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
flight attendant
/ˈflaɪt əˌtɛndənt/
/ˈflaɪt əˌtɛndənt/
Flight attendant
01
tiếp viên hàng không, nhân viên phục vụ trên máy bay
a person who works on a plane to bring passengers meals and take care of them
Các ví dụ
She 's been working as a flight attendant for ten years, enjoying the opportunity to travel.
Cô ấy đã làm việc như một tiếp viên hàng không trong mười năm, tận hưởng cơ hội được đi du lịch.
The flight attendant demonstrated the use of safety equipment during the pre-flight briefing.
Tiếp viên hàng không đã trình bày cách sử dụng thiết bị an toàn trong buổi hướng dẫn trước chuyến bay.



























