Tìm kiếm
Flier
01
tờ rơi, tờ quảng cáo
a small, printed advertisement or notice that is typically distributed by hand or posted in public spaces to promote an event, product, or service
02
hành khách, người đi máy bay
someone who travels by air
03
người điều khiển máy bay, phi công
someone who operates an aircraft
Ví dụ
Từ Gần