Flatulent
volume
British pronunciation/flˈætjʊlənt/
American pronunciation/ˈfɫætʃəɫənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flatulent"

flatulent
01

sinh ra khí, tạo ra khí

generating excessive gas in the alimentary canal
02

đầy hơi, bị đầy hơi

(of a person) suffering from an excessive amount of gas in the alimentary canal

flatulent

adj

flatul

v
example
Ví dụ
The flatulent condition caused him to avoid certain foods.
The flatulent condition made it difficult for her to enjoy social gatherings.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store