Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Flatware
Các ví dụ
Stainless steel is a common material used to make flatware due to its durability and resistance to corrosion.
Thép không gỉ là một vật liệu phổ biến được sử dụng để làm bộ đồ ăn do độ bền và khả năng chống ăn mòn của nó.
Proper etiquette dictates placing your flatware on the side of your plate to signal that you have finished your meal.
Nghi thức phù hợp quy định việc đặt bộ đồ ăn của bạn bên cạnh đĩa để báo hiệu rằng bạn đã ăn xong.
02
bộ đồ ăn, dụng cụ ăn uống
tableware that is relatively flat and fashioned as a single piece



























