Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fission
01
sự phân hạch
(chemistry) the splitting of a heavy and unstable atomic nucleus into lighter parts
Các ví dụ
Nuclear fission was discovered in the late 1930s and provided insight into the enormous energy released during the splitting of uranium atoms.
Phân hạch hạt nhân được phát hiện vào cuối những năm 1930 và cung cấp cái nhìn sâu sắc về năng lượng khổng lồ được giải phóng trong quá trình phân tách các nguyên tử uranium.
During the Manhattan Project, scientists worked to harness fission for military purposes and developed the first atomic bombs that explode via nuclear fission.
Trong suốt Dự án Manhattan, các nhà khoa học đã làm việc để khai thác phân hạch cho mục đích quân sự và phát triển những quả bom nguyên tử đầu tiên phát nổ thông qua phân hạch hạt nhân.
02
phân hạch, sự phân chia tế bào
(biology) the process where a single cell splits itself into two or more daughter cells
Các ví dụ
Yeast cells undergo fission to multiply rapidly through asexual budding and pinching division.
Tế bào nấm men trải qua phân hạch để nhân lên nhanh chóng thông qua chồi vô tính và phân chia thắt lại.
Fission is an efficient form of reproduction that helps single-celled organisms populate their environment swiftly.
Phân chia là một hình thức sinh sản hiệu quả giúp các sinh vật đơn bào nhanh chóng phát triển trong môi trường của chúng.
Cây Từ Vựng
fissionable
fission
fiss



























