Fishmonger's
volume
British pronunciation/fˈɪʃmʌŋɡəz/
American pronunciation/fˈɪʃmɑːŋɡɚz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fishmonger's"

Fishmonger's
01

cửa hàng hải sản

a store that sells fresh fish and seafood

word family

fishmonger's

fishmonger's

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store