LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fishing net
/fˈɪʃɪŋ nˈɛt/
/fˈɪʃɪŋ nˈɛt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fishing net"
Fishing net
DANH TỪ
01
lưới đánh cá
, lưới cho cá
a net that will enclose fish when it is pulled in
Ví dụ
Từ Gần
fishing line
fishing license
fishing licence
fishing gear
fishing expedition
fishing permit
fishing pole
fishing reel
fishing rig
fishing rod
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App