Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
finicky
01
kén chọn, khó tính
(of a person) overly particular about small details, making one challenging to please
Các ví dụ
The finicky eater refused to eat anything that was n't prepared exactly to their liking.
Người ăn kén chọn từ chối ăn bất cứ thứ gì không được chuẩn bị đúng theo sở thích của họ.
She's so finicky about cleanliness, insisting on scrubbing every surface until it shines.
Cô ấy rất kén chọn về sự sạch sẽ, khăng khăng chà mọi bề mặt cho đến khi nó sáng bóng.



























