LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Figuration
/fˌɪɡjʊɹˈeɪʃən/
/ˌfɪɡjɝˈeɪʃən/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "figuration"
Figuration
DANH TỪ
01
decorating with a design
02
representing figuratively as by emblem or allegory
Ví dụ
Từ Gần
figural blindness
figural
figment of imagination
figment
fighting game
figurative
figurative language
figuratively
figure
figure 8
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App