Fervid
volume
British pronunciation/fˈɜːvɪd/
American pronunciation/ˈfɝvəd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fervid"

01

bừng bừng, nóng

(archaic) extremely hot, burning, or glowing
02

nhiệt thành, cuồng nhiệt

characterized by passionate intensity, burning dedication, and deeply felt enthusiasm

word family

ferv

ferv

Verb

fervency

Noun

fervid

Adjective

fervidly

Adverb

fervidly

Adverb

fervidness

Noun

fervidness

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store