Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fawning
01
nịnh hót, xu nịnh
trying to gain someone's approval or affection by giving them excessive praise or attention
Các ví dụ
The assistant's fawning compliments annoyed everyone in the office.
Những lời khen nịnh nọt của trợ lý đã làm phiền mọi người trong văn phòng.
She greeted the celebrity with a fawning smile and eager words.
Cô ấy chào người nổi tiếng với nụ cười nịnh nọt và những lời nói háo hức.



























