Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Farmer
Các ví dụ
He 's a farmer known for his juicy watermelons.
Anh ấy là một nông dân nổi tiếng với những quả dưa hấu mọng nước.
He 's not just a farmer; he's also an expert on sustainable agriculture.
Anh ấy không chỉ là một nông dân; anh ấy còn là một chuyên gia về nông nghiệp bền vững.



























